Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bánh cánh quạt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bucket wheel
fan wheel
impeller
bánh cánh quạt ly tâm
centrifugal impeller
buồng bánh cánh quạt
impeller chamber
kênh bánh (cánh) quạt
impeller channel
paddle wheel
rotor
running wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top