- Từ điển Việt - Anh
Bánh khía trục cam
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cam shaft gear
Xem thêm các từ khác
-
Bánh khía trung gian
wheel, stud -
Bánh khía truyền xích
final drive gear -
Bánh lái
danh từ, castor, helm, roll, roller, rudder, star knob, steering wheel, wheel, rudder; steering wheel, sự hỏng bánh lái, helm damage, bánh lái... -
Bánh lái điều chỉnh
control wheel -
Bánh lăn
roller, roller tube, dàn bánh lăn đỡ xích, roller frame, khung bánh lăn xích, track roller frame, vè chắn bùn bánh lăn, track roller guard -
Dao động âm thanh
acoustic oscillation, acoustic vibration -
Dao động chính
fundamental oscillation, principal oscillation, principal oscillations -
Dao động cơ bản
fundamental oscillation, fundamental vibration, principal oscillations, kiểu dao động cơ bản, fundamental vibration mode -
Dao động con lắc
pendular oscillation, pendulous vibration, phase swinging -
Mạng hình pi
pi network -
Mạng hình sao
centralized network, star connection, star network, star-like network, y connection, giải thích vn : trong các mạng cục bộ , đây là loại... -
Máng hở
open eaves, open drain -
Mạng hội nghị
conference network -
Thiết bị đóng cọc
pile driving plant, pile-driving equipment, sheet pile driver, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ, sheet pile driving equipment -
Thiết bị đóng kiện-dỡ kiện
packet assembler-disassembler (pad), packetizer depacketizer, pad (packet assembler-disassembler) -
Thiết bị động lực
drive unit, power plant, train of gears, power plant -
Bánh lăn theo
follower -
Bánh lệch tâm
cam, eccentric, bánh lệch tâm của van, valve eccentric, trục bánh lệch tâm, eccentric shaft -
Bánh lệch tâm của van
valve eccentric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.