- Từ điển Việt - Anh
Bánh xe có mayơ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
capstan wheel
geneva wheel
spider wheel
spoke wheel
star gear
star wheel
Xem thêm các từ khác
-
Bánh xe có rãnh
double flanged wheel, grooved wheel, wheel, double flanged, wheels -
Bánh xe dẫn hướng
guide wheels, guiding wheel, idler, leading wheel -
Đảo khóa
key conversion -
Dao khoét
burr, counterbore, countersink, expansion reamer, hollow reamer, reamer, spot face cutter, spot-facing cutter, dao khoét cầu, rose countersink, dao... -
Dao khoét côn
cone countersink, counterbore, countersink, rose countersink, rose-head countersink bit -
Dao khoét lỗ
broaching, hole cutter, sheet drill, taper cutter -
Dao khoét mặt đầu
counterbore, end mill reamer, slotting machine -
Đảo lái
yaw, conversely, reverse -
Đảo lạnh
refrigerated island, refrigerated island counter, refrigerated island display -
Mạng lưới rađa
radar netting, giải thích vn : một mạng lưới gồm một vài rađa chuyển tiếp tới một trạm đơn để cung cấp các thông tin... -
Mạng lưới sông
drainage, drainage net, drainage network, flow net, river density -
Mạng lưới tam giác
network of triangles -
Mạng lưới tam giác đạc
triangulation net -
Mạng lưới tập trung
condensed network -
Mạng lưới thích nghi
matching network -
Mạng lưới thu dữ liệu và theo dõi không gian
space tracking and data acquisition network, giải thích vn : hệ thống các đài mặt đất , được cơ quan quản lý không gian và hàng... -
Mạng lưới thủy văn
hydrographic network -
Thiết bị hồi nhiệt
closed heat exchanger, closed heat interchanger, cold heat exchanger, suction heat exchanger, suction heat interchanger -
Bánh xe đầu từ
head wheel -
Bánh xe điều chỉnh
adjusting wheel
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.