- Từ điển Việt - Anh
Báo cáo của chuyên gia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expert's report
Xem thêm các từ khác
-
Báo cáo đóng cọc
driving report -
Dao tiện định hình
chamfering tool, forming cutter, forming tool, shaper tool, shaping tool, slotting tool, giá dao tiện định hình, forming tool holder -
Dao tiện định hình cacbua
carbide former -
Dao tiện hình
form cutter -
Dao tiện kim cương
diamond tool -
Dao tiện lỗ chắp
boring-bar cutter, inserted tool, tool holder bit -
Dao tiện rãnh
necking tool -
Dao tiện tiếp tuyến
tangential turning tool -
Dao tiện tinh
finishing tool, finish turning tool -
Máng phân phối
distributing chute, distributing gutter, tundish, distributed network, distributing network, distribution network, distributive lattice, local network,... -
Mạng phân phối công suất
power distribution network -
Mạng phát rộng
broadcast network -
Thiết bị khuấy
agitating apparatus, agitator, circulator, mixer, stirring device, whipping machine, whisking machine, thiết bị khuấy bùn, sludge agitator, thiết... -
Thiết bị khuấy trộn
agitating mixer, agitation device, agitator, stirring apparatus -
Thiết bị kiểm tra
checker, control accessories, control device, control instruments, inspection device, inspection fitting, searcher, thiết bị kiểm tra tự động,... -
Báo cáo hàng năm
annual report, annual report, yearly report -
Báo cáo hoạt động
operation sheet, operating statement, giải thích vn : một kế hoạch làm việc cho một nhóm làm việc cụ thể , liệt kê các hoạt... -
Báo cáo kết quả
report of findings -
Báo cáo khoa học
report, giải thích vn : trong quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một ấn phẩm đầu ra , thường được định khuôn thức bằng... -
Báo cáo khoan
driller's log, drilling log, drilling record
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.