Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bã tiêu hóa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deposit

Xem thêm các từ khác

  • Ba trạng thái

    tri-state, three-state, ngõ ra ba trạng thái, tri-state output, cửa ba trạng thái, three-state gage, lôgic ba trạng thái, three-state logic,...
  • Ba trục

    triaxial, three-axis, bộ chỉ báo ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis indicator, sự làm ổn định ba trục ( tàu vũ trụ ), three-axis...
  • Sự xoắn quá

    override
  • Sự xoay

    pivoting, revolution, revolving, roll, rotating, rotation, slew, slewing, sluing, spin, steering, swinging, curl, eddy, rabbling, swirl, swirling, vortex,...
  • Ngắt chẵn lẻ

    parity interrupt
  • Ngắt dị bộ

    asynchronous interrupt
  • Ngắt điện

    interrupter., cutout, de-energize, disconnect, disjoint, interrupt, isolate, power down, power off, shut-off, switch off, cái ngắt điện cố định,...
  • Ngắt điện an toàn

    safety switch
  • Bác

    brother of daddy, cork, wick, wick (plastic board drain), ag, argent, argentum, bush, bushing, cartridge, clutch ring, collar, silver, silver (ag), batter,...
  • Bạc (có) ren

    screw bush
  • Bậc (thang)

    stair, stairway, step, bậc thang ở bến tàu, quay stair, thành ( của ) bậc thang, riser (stairriser), bậc thang bằng nhau, balanced step,...
  • Bậc ba

    ternary, triple
  • Sự xoay chuốt

    marvering
  • Sự xoáy lốc

    turbulence
  • Sự xoáy ngược

    opposed whirling
  • Sự xoay ống

    pipe-turning device, swinging of the pipe
  • Sự xoay tròn

    roll, rotation
  • Sự xoay vòng

    air circularity, angular motion, cycling, revolution, turn, sự xoay vòng nhiệt, thermal cycling
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top