Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bê tông nặng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

common concrete
dense concrete
heavy concrete
heavyweight concrete

Giải thích VN: Loại bêtông tỷ trọng cao sử dụng làm vật chắn bức [[xạ.]]

Giải thích EN: A type of high-density concrete that is used for radiation shielding.

high density concrete
normal concrete

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top