Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình điện phân

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cell
bình điện phân Allan
Allan cell
điện áp bình (điện phân)
cell voltage
electrolyser
electrolytic bath
electrolytic cell
electrolytic tank

Giải thích VN: Bình kiểu mẫu của hệ thống ống điện tử hoặc hệ thống khí động lực, trong đó điện áp được dùng để kiểm tra các ống điện tử hoặc để tính dòng chảy chất lưu [[tưởng.]]

Giải thích EN: A structure that serves as a model for an electron-tube system or an aerodynamic system, in which voltages are applied to test electron-tube design or to aid in computing ideal fluid flow.

electrolytic unit
electrolyzer
pot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top