Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình chứa nước mồi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air-water storage tank

Giải thích VN: Một bình chứa nước áp suất không khí trên các bình nước [[mồi.]]

Giải thích EN: A water storage tank having compressed air above its primary contents.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top