Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dễ cháy

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

canned coal
combustible
chất thải dễ cháy
combustible waste
hàng rào dễ cháy
combustible fence
kết cấu dễ cháy
combustible construction
kết cấu dễ cháy
combustible structure
vật liệu dễ cháy
combustible material
vật liệu xây dựng dễ cháy
combustible building materials
easy burning
fire-hazardous
flammable
chất lỏng dễ cháy
flammable liquid
khí hay hơi dễ cháy
flammable gas or vapour
kho hàng dễ cháy
flammable goods store
môi chất lạnh dễ cháy
flammable refrigerant
vật liệu dễ cháy
flammable material
ignitable
inflammable
dung môi dễ cháy
inflammable solvent
hàng hóa dễ cháy
inflammable goods
môi chất lạnh dễ cháy
inflammable refrigerant
môi trường dễ cháy
inflammable medium
sự trông nom các kho dễ cháy
care of inflammable stores
vật liệu dễ cháy
inflammable material
fluid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

inflammable
hàng dễ cháy
inflammable cargo
fluid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top