Đang tải quảng cáo...
Từ điển hiện tại:
💡 Mẹo: Sử dụng phím ↑↓ để chọn, Enter để tìm kiếm

Bóng bán dẫn

Phiên âm: bóng bán dẫn [bǒng bǎn dìng]

Không có định nghĩa nào được tìm thấy