Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bõ ghét

Thông dụng

Give vent to ones dislike.
Chửi cho ghét
To call somebody names to give vent to ones dislike.

Xem thêm các từ khác

  • Bõ già

    như bõ
  • Nha lại

    (cũ) yamen's clerks, yamen's clerkdom.
  • Bó giáp

    to lay down arms and armour, to surrender
  • Nhà lãnh đạo

    danh từ., leader.
  • Bờ giậu

    hedge
  • Nhà lao

    như nhà tù
  • Bó giò

    (thông tục) như bó gối
  • Nhà lầu

    như nhà gác
  • Bố giượng

    step-father.
  • Nhà lí luận

    theorician.
  • Bộ hạ

    Danh từ.: subordinate, bộ hạ của chúa trịnh, subordinates of the trinh lords, một bộ hạ thân tính,...
  • Bộ hành

    danh từ., Động từ: to walk, pedestrian, bộ hành chơi xuân, to go for a spring walk
  • Kết nạp

    Động từ, enroll, to admit to
  • Gió nồm

    danh từ, south-east wind, south wind
  • Nhà mạc

    %%nhà mạc (mạc dynasty) originated from the fact that mạc Đăng dung had overthrown nhà hậu lê (post-lê dynasty). more and more unpopular,...
  • Bờ hè

    pavement, side-walk.
  • Bộ hình

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministry of justice.
  • Bỏ hóa

    leave (land) fallow., Đất bỏ hóa, fallow land.
  • Nhá mhem

    twilight, dusk., lúc nhá nhem, at twilight
  • Nhà mồ

    , =====sepulchre, miniature house built on a fresh grave%%*bỏ nhà mồ : lễ của người bana và giarai để đưa tiễn hồn ma người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top