Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bùng bùng

Thông dụng

To blaze up

Xem thêm các từ khác

  • Nhẹ tình

    Thông dụng: make light of (some) feeling., nhẹ tình anh em, to make light of fraternal feeling.
  • Bừng bừng

    Thông dụng: xem bừng (láy).
  • Nhèm

    Thông dụng: be mucous., kèm nhèm+be almost blinded by mucus., như lèm nhèm, petty., mắt nhèm những dử,...
  • Bụng nhụng

    Thông dụng: flabby (nói về thịt), đám thịt mỡ bụng nhụng, a flabby bit of fat meat
  • Nhẹm

    Thông dụng: (khẩu ngữ) secret., nó giấu nhẹm chuyện ấy, he kept the story secret.
  • Bước

    Thông dụng: Danh từ.: step, pace, situation, juncture, pitch, length, to step,...
  • Nhẹn

    Thông dụng: (ít dùng) prompt and nimble.
  • Nhện

    Thông dụng: Danh từ.: spider ., tơ nhện, spider-thread.
  • Nhèo

    Thông dụng: như nhẽo, nhèo nhèo (láy, ý tăng), thịt nát nhèo nhèo, very flaccid meat
  • Nhẽo

    Thông dụng: flabby, flaccid., em be mập nhưng thịt nhẽo, the baby is plump but flabby.
  • Nheo nhẻo

    Thông dụng: prattle glibly., con bé nói chuyện nheo nhẻo suốt ngày, the little girl prattle glibly all day...
  • Nhéo nhẹo

    Thông dụng: weakly and whimpering (nói về trẻ em).
  • Buổi

    Thông dụng: Danh từ.: spell, length of time, time, period, moment, buổi giao...
  • Nhèo nhèo

    Thông dụng: xem nhèo (láy).
  • Bươi

    Thông dụng: như bới
  • Nhẽo nhèo

    Thông dụng: nh nhẽo (nghĩa mạnh hơn).
  • Bưởi

    Thông dụng: danh từ., pomelo, shaddock%%there are several kinds of buoi (pomelo) regionally famous for their taste,...
  • Nhệu nhạo

    Thông dụng: flabby, flaccid., bắp thịt nhệu nhạo, flabby, muscles.
  • Nhi

    Thông dụng: nhi khoa (nói tắt), bác sĩ nhi, a paeditrician.
  • Nhí

    Thông dụng: tính từ., (slang) betty, little.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top