Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bút toán

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

book entry
entry
bút toán (vào sổ) cuối cùng
final entry
bút toán (để) ghi nhớ
memorandum entry
bút toán ban đầu
original entry
bút toán bổ sung
supplementary entry
bút toán cuối cùng
final entry
bút toán kế toán
accounting entry
bút toán kép
compound entry
bút toán kép
double entry
bút toán khóa sổ
closing entry (closingentries)
bút toán nguyên giá
original entry
bút toán nợ
debit entry
bút toán sửa sai
correcting entry
bút toán triệt tiêu
eliminating entry
bút toán đảo ngược
reversing entry
bút toán để ghi nhớ
memorandum entry
bút toán điều chỉnh
adjusting entry
bút toán điều chỉnh
correcting entry
bút toán đỏ
red ink entry
bút toán đối
contra entry
bút toán đối tiêu
cross entry (cross-entry)
bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
contra entry
bút toán đối ứng
contra entry
bút toán đơn
single-entry
chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
rectify an entry
chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
rectify an entry (to...)
diễn giải (một khoản) bút toán
particulars of an entry (the...)
hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
reverse an entry
những giá trị được bút toán
entry values
điều chỉnh bút toán
adjusting journal entry

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top