Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng chính

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

mother board

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

master tape

Xem thêm các từ khác

  • Băng chủ

    alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính...
  • Đang bán

    on sale
  • Dạng băng

    band-shaped, tape format, panel format, table format, tabular, tabulation form, dữ kiện dạng bảng, tabular data, ở dạng bảng, in tabular...
  • Đang bay

    airborne
  • Dạng bit

    bit pattern
  • Ma trận luân hoàn

    circulant matrix, circular matrix
  • Ma trận nghịch đảo

    reciprocal of a matrix, inverse matrix
  • Ma trận nghịch đo

    reciprocal matrix
  • Thép nửa lặng

    capped steel, controlled rimming steel, semikilled steel
  • Thép rèn

    forge steel, forging steel, wrought iron, bánh xe thép rèn, wrought-iron wheel
  • Bằng chữ cái

    alphabet, alphabet, literal code alphabet, table of alphabets, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet...
  • Bằng chứng

    Danh từ: evidence, proof, exhibit, evidence, proof, proof (vs), evidence, proof, token, những bằng chứng về...
  • Dạng bột

    mealy limestone, powdered, powderlike, powdery, pulverated (adj), pulverized, pulverulent, powdery, bitum dạng bột, powdered asphalt, cách nhiệt...
  • Dạng bụi

    dust-like, powdered, powdery, pulverated (adj), pulverous, pulverulence
  • Đẳng cấp

    danh từ, hierarchy, chop, estate, grade, etate; rank; level, hệ đẳng cấp giao thức, protocol hierarchy, hệ đẳng cấp số đồng bộ,...
  • Ma trận phụ hợp

    adjunct matrix, adjutage matrix
  • Ma trận R-Y

    r-y matrix
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top