Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Băng in thử

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

galley
galley proof

Xem thêm các từ khác

  • Bảng kê

    catalogue, list, tabulatorcol, list, list sheet, table, bảng kê các bộ phận rời ( của một loại máy ), parts catalogue, bảng kê cấu...
  • Dạng phân tầng

    stratified
  • Đẳng phân tử

    equimolecular
  • Đang phát thanh

    be on air
  • Dạng phiến

    foliated, lamellar, sheetlike, nâu dạng phiến, slate-foliated lignite, sự gãy dạng phiến, lamellar fracture, vết vỡ dạng phiến, lamellar...
  • Dạng phó

    adjoint form, spectral shape
  • Dạng phỏng cầu

    spheroidal form
  • Mạch cầu

    bridge connection, bridge circuit, giải thích vn : mạch điện có những nhóm bộ phận nối tiếp và song song được nối thành một...
  • Băng kếp

    crepe bandage, clipboard, clip band
  • Đang quay

    live, revolving, traveling, travelling, trục đang quay, live axle
  • Dạng răng

    odontoid, serrate, tooth form
  • Dạng rãnh

    groove shape
  • Dạng rời

    cut form, in bulk, chế độ dạng rời, cut-form mode, máy in tài liệu dạng rời, document cut form printer, sự nạp liệu dạng rời,...
  • Mạch chính

    basic circuit, champion lode, main circuit, main lode, main vein, master lode, mother lode
  • Mạch chỉnh giảm

    postemphasis
  • Thị trấn

    danh từ, commune-level town, bourg, business outpost, camp, town, townlet, market town, town, town, thị trấn nông nghiệp, agricultural town, chợ...
  • Thị trường

    danh từ, current price, field of vision, visual field, market, market place (market place), mart, market, field of vision, bán hàng hóa ra thị trường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top