Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản mệnh

Thông dụng

Danh từ
Ones lot, ones fate, ones fortune

Xem thêm các từ khác

  • Bẩn mình

    Động từ, to have menses
  • Bàn mổ

    danh từ, (y học) operating table
  • Nảy nòi

    begin to sprout (a defect not hereditary)., cả nhà ai cũng hiền lành chỉ có nó mới nảy nòi hung dữ như thế, of all the members of...
  • Ban nãy

    a little while ago, just now.
  • Bản ngã

    Danh từ: ego, self
  • Bản ngữ

    danh từ, native language, vernacular
  • Nay thư

    faithfully your, your obedient servant.
  • Bán nguyên âm

    Danh từ: semi-vowel, i trong ai là một bán nguyên âm, i in "ai" is a semi-vowel
  • Bán nguyệt san

    danh từ, bimonthly, fortnightly
  • Bán niên

    semestrial.
  • Nệ cổ

    stick-in-the-mud, old-fogey., một ông thầy đồ nệ cổ, an old-fogey of a chinese scholar.
  • Ban ơn

    Động từ: to bestow favours, to grant a boon (a favour), chống tư tưởng ban ơn cho quần chúng, to combat...
  • Nề hà

    Động từ., to mind.
  • Nể lời

    have a [high] regard for (somebody's words, recomendations).
  • Ban phát

    Động từ, to distribute; to dispense, to grant, to issue
  • Nể lòng

    spare (somebody's feelings).
  • Nể mặt

    have regard for.
  • Bán phong kiến

    semi-feudal.
  • Nể nang

    như nể nang
  • Bán phụ âm

    semi-consonant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top