Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bản vẽ sơ bộ

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

blank drawing

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

preliminary drawing

Xem thêm các từ khác

  • Bản vẽ tập hợp

    collection drawing
  • Bản vẽ tay

    free hand design, freehand drawing
  • Bản vẽ thi công

    working drawing, as-built drawings, building drawing, construction drawing, erection drawing, erection plan, shop drawing, working drawings
  • Bản vẽ tổng thể

    assembly drawing, general drawing, general drawings
  • Má tàu

    wave generator
  • Mã tham chiếu hệ thống

    src (system reference code), system reference code (src)
  • Mã thanh

    bar code
  • Mã thành phần

    component code
  • Mã thao tác

    op (eration) code, op code, operation code, transaction code, mã thao tác dễ nhớ, mnemoric operation code, mã thao tác tập tin, file operation...
  • Mã thập phân

    binary-coded decimal code, decimal code
  • Mã thẻ từ

    magnetic card code (mcc), mcc (magnetic card code)
  • Thép có độ bền cao

    extrahigh tensile steel, hard solder, high tensile steel, high-strength steel, ultrahigh-strength steel, giải thích vn : thép có độ căng cao lớn...
  • Thép crom

    chrome steel, chromium steel, chrome steel, chrome steel (chromium steel), chromium steel, thép crom-niken, nickel chrome steel, thép crom-niken, nickel...
  • Thép cứng

    dead hard steel, hard steel, tough steel, thép cứng vừa, half-hard steel
  • Bản viết tay

    manuscript
  • Bàn xeo các tông

    cardboard tray
  • Bàn xoa

    plasterer's hawk., deletion record, bull float, float, hawk, mortarboard, pallet, smoothing trowel float, tray
  • Dàn nguyên tử

    atomic lattice
  • Dán nhãn

    multiplication lattice, flag, identify, label, tag, label, label clause, labelling, mark, tag, ticket, code, máy dán nhãn, label gummer, hồ dán nhãn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top