Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảng so sánh

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

comparative list
comparative statement
bảng so sánh giá thành sản phẩm
comparative statement of product cost
bảng so sánh phí tổn kinh doanh
comparative statement of operation
bảng so sánh phí tổn phân phối theo đơn đặt hàng
comparative statement of order costs
comparison statement
comparison table

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top