Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo hành

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To give a warranty to
cái máy thu hình này được bảo hành hai năm
this TV set has a two-year warranty on it
do đó vẫn còn trong thời hạn bảo hành
therefore, it is still under warranty

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

guarantee
sự thử bảo hành
guarantee test
thời hạn bảo hành
guarantee period

Điện

Nghĩa chuyên ngành

warranty

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

guarantee
dịch vụ bảo hành kéo dài
extended guarantee
phiếu bảo hành
guarantee card
sự bảo hành hối phiếu
bill guarantee
thẻ bảo hành
guarantee card
non-warranty clause

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top