Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bảo lãnh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To act as guarantee for, to answer for, to be bail for
bảo lãnh cho một người vay nợ
to act as guarantee for a debtor
người bảo lãnh nên được tạm tha
to be released on bail

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

answerable
guarantee

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cover
endorse
endorsement
guarantee
hợp đồng bảo lãnh
contract of guarantee
sự bảo lãnh một hối phiếu
guarantee of a exchange
thư bảo lãnh
letter of guarantee
guarantor
guaranty
điều khoản bảo đảm, bảo lãnh
guaranty clause
indemnify
indemnity
giấy bảo lãnh đối lại
counter-indemnity
vouch for

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top