- Từ điển Việt - Anh
Bảo quản
|
Thông dụng
Động từ
To maintain, to keep in good repair, to preserve, to keep in good condition
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
conserve
keep
keeper
maintain
maintenance
- bản chỉ dẫn bảo quản
- maintenance notices
- bảo quản dự trữ
- backlog maintenance
- bảo quản khi đóng cửa
- shutdown maintenance
- bảo quản phần dự trữ
- backlog maintenance
- chi phí bảo quản
- cost of maintenance
- công trình bảo quản đường
- maintenance building
- mã số bảo quản khí cụ
- instrument maintenance code
- máy san bảo quản
- maintenance grader
- nhà bảo quản
- maintenance hangar
- phí tổn bảo quản
- maintenance costs
- phí tổn bảo quản
- maintenance expenditures
- phí tổn bảo quản
- maintenance expenses
- sơn bảo quản
- maintenance painting
- sự bảo quản công trình
- building maintenance
- sự bảo quản hàng năm
- yearly maintenance
- sự bảo quản mặt đường
- surface maintenance
- sự bảo quản thường xuyên
- routine maintenance
- sự bảo quản định kỳ
- periodic maintenance
- sự bảo quản đường
- maintenance of roads
- sự bảo quản đường
- road maintenance
- sự bảo quản đường bộ
- highway maintenance
- thiết bị xây dựng và bảo quản đường
- road construction and maintenance equipment
- thời gian bảo quản
- maintenance time
- tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối
- Multiunit Network Management and Maintenance Message (MMM)
- đội bảo quản
- maintenance gang
- đội bảo quản
- maintenance team
- đường dây bảo quản
- line of maintenance
preservation
preservative
preserve
protect
treatment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conserve
keep
maintain
preserve
safekeeping
Xem thêm các từ khác
-
Bảo quản đông lạnh
freezer storage, freezing storage, frozen storage, low-temperature storage, buồng bảo quản đông lạnh, freezer storage hold, dung tích kho bảo... -
Bảo quản khô
keep dry, warehouse custody -
Bảo quản lạnh
chilled storage, cold preservation, cold storage, cool storage, keep cool, refrigerated storage, refrigeration conservation, dung tích bảo quản lạnh,... -
Đáp tuyến phần đầu
head response -
Đáp tuyến tần số
frequency response, frequency response curve, đáp tuyến tần số pha, phase frequency response curve -
Đáp tuyến tần số thấp
low-frequency response -
Đáp tuyến trầm
bass response -
Đáp ứng
satisfy, meet (a need..)., meet, respond, response, satisfy, response, satisfy, supplement -
Mạng tương đương
equivalent network -
Mạng tương tác
lattice network, interactive network, hệ thống tối ưu hóa mạng tương tác, enhanced interactive network optimization system (einos), mạng... -
Mạng tương tự
analog network -
Mảng tuyến tính
linear array, line network, linear network -
Mạng vật lý
physical network, quản lý mạng vật lý, physical network management (pnm) -
Màng vẽ kỹ thuật trắng
white drawing film -
Mạng vệ tinh
satellite network, mạng vệ tinh chính phủ, government satellite network (gsn) -
Thiết bị nhổ
drawer, memory, memory system, storage (device), storage device, store, storage device, thiết bị nhớ ánh xạ, memory-mapped device, thiết bị... -
Thiết bị nhổ cọc
pile extractor, pile puller, pipe drawer -
Bảo quản ở kho
stock, store -
Bảo quản trên giá
shelf storage, shelf storage (stowage), shelf stowage, storage on shelves -
Bao quanh
Động từ: to circle, to encompass, circumfluent, enclose, encompass, surround, một thành phố có những quả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.