Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tin

Mục lục

/tɪn/

Thông dụng

Danh từ

Thiếc
Tấm sắt tay (sắt mạ thiếc)
Hộp (đồ hộp); lon (như) can
a tin of sardine
hộp cá trích
Cái được đựng trong hộp, lon
he ate a whole tin of stew
nó ăn hết cả một lon thịt hầm
(từ lóng) tiền
a (little) tin god
(thông tục) người (vật) được hết sức tôn kính, hết sức thờ phụng mà không có lý do chính đáng

Ngoại động từ

Phủ thiếc, mạ thiếc
Đóng (thực phẩm) vào hộp để bảo quản
tinned food
đồ hộp

Chuyên ngành

Xây dựng

Triangulated irregular network - lưới tam giác bất chính quy

Cơ - Điện tử

Thiếc, đồ thiếc, sắt tây, (v) tráng thiếc, đóng hộp

Cơ khí & công trình

đồ thiếc

Toán & tin

thiếc, mạ, xi thiếc

Kỹ thuật chung

bình
hộp
hộp sắt tây (đựng đồ hộp)
đóng hộp
lọ
nhúng thiếc
mạ thiếc
tráng thiếc

Kinh tế

dụng cụ bằng thiếc
hộp sắt tây
thiếc, hộp, đồ hộp, tiền, vô hộp, đóng hộp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
metal , stannic , stannous

Xem thêm các từ khác

  • Tin-bearing

    Tính từ: có chứa thiếc,
  • Tin-can

    / ´tin¸kæn /, danh từ, hộp (cá, thịt...), pháo hạm; tàu săn tàu ngầm
  • Tin-coated

    (adj) được tráng thiếc, được mạ thiếc, thiếc [tráng thiếc],
  • Tin-fish

    Danh từ: thủy lôi; ngư lôi,
  • Tin-kettle

    Danh từ: Ấm thiếc,
  • Tin-lead solder

    thuốc hàn thiếc-chì, vảy hàn mềm,
  • Tin-lined

    thiếc [tráng thiếc],
  • Tin-lined case

    thùng gỗ bọc thiếc,
  • Tin-lined pipe

    ống mạ thiếc,
  • Tin-opener

    / ´tin¸oupənə /, danh từ, dụng cụ để mở đồ hộp,
  • Tin-pan

    / ´tin¸pæn /, tính từ, loảng xoảng; điếc tai,
  • Tin-pan alley

    Danh từ: (thông tục) những người sáng tác, biểu diễn và xuất bản âm nhạc dân gian và cách...
  • Tin-plate

    / ´tin¸pleit /, Danh từ: sắt tây (lá sắt hoặc thép mạ thiếc), Động từ:...
  • Tin-plated can

    hộp sắt tây,
  • Tin-pot

    Danh từ: nồi con (cà mèn) bằng thiếc (sắt tây), chén nung; lò nồi (để mạ sắt tây),
  • Tin-tack

    Danh từ: Đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc,
  • Tin-whistle

    Danh từ: Ống tiêu; ống đi ngoài,
  • Tin (sn)

    thiếc,
  • Tin ash

    tro thiếc,
  • Tin body

    vỏ hộp sắt tây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top