- Từ điển Việt - Anh
Bảo vệ
|
Thông dụng
Động từ
To defend, to protect, to preserve
Danh từ
- Guard, watchman (of an office, factory...), bodyguard
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
assert
conservation
cover
guard
Guarding, Fencing and Lighting
keeper
lock-out
preservative
preserve
protect
protected
protecting
protection
protective
safeguard
safety
save
shied
shield
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
feather-bedding
preserve
safeguard
Xem thêm các từ khác
-
Bảo vệ (chống)
guard against -
Bảo vệ bằng khí trơ
inert gas shield -
Bảo vệ bộ nhớ
memory protect, memory protection -
Đập tràn hở
clear overflow weir, free-flow weir, open spillway -
Đập tràn không cửa van
fixed weir, fixed-crest spillway, ungated spillway -
Đập vòm hai độ cong
dome type arch dam, double arch dam, double arched dam, double curvature arch dam -
Đạp vòm trọng lực
thick arch dam, arch gravity dam, arched-gravity dam, arch-gravity dam, curved gravity dam, gravity-arch dam, giải thích vn : Đập hình cuốn với... -
Đập vụn
break up, breaking, cleaving, crumble, crush, grind, grinding, quartzy, scrap, spall, split, splinter, thrash -
Đập vụn than
break coal -
Mành
danh từ., tính từ., field, frame raster, raster, chip, fragment, piece, section, segment, slender, slice, span, tag, thin, wafer, heavy, intense,... -
Mành (quét)
raster, bộ xử lý hình mành quét, raster image processor-rip, dùng đồ họa mành quét, use raster graphics, đồ họa bằng mành quét,... -
Mảnh bong
chippings, sliver -
Mành mành
accordion blind, blind, jalousie, venetian blind, mành mành che nắng, sun-protection blind, mành mành cuốn, sliding blind, mảnh mành kim loại,... -
Thiết bị phối liệu
batcher, batching plant, proportioning device, batcher, thiết bị phối liệu cốt liệu, aggregate batching plant -
Thiết bị phòng xô
anchor, rail, clip, compression, rail anchor -
Thiết bị phụ
additional equipment, attachment, auxiliary apparatus, auxiliary building equipment, booster, external device, service, supplementary equipment, thiết... -
Thiết bị phụ trợ
accessories, add-on, stand-by equipment, auxiliary equipment -
Bảo vệ chống ăn mòn
corrosion protection -
Bảo vệ chống nấm mốc
microorganism protection, mould protection -
Đập xả
spillway, waste utilization plant, waste weir
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.