Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bấm giờ

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To time
nhà máy bấm giờ để tính năng suất
the factory timed the workers' productivity
trọng tài bấm giờ cho vận động viên thi chạy
the judge times the athletes in the running race
To tell days of good or bad omen

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clock

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

clocking on

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top