Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bẩm sinh

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Innate, inborn
tật bẩm sinh
an innate defect
thiên tài do cố gắng bền bỉ lâu dài đâu phải một thứ bẩm sinh
genius is the result of long and enduring efforts and not something innate

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

congenital
cụt bẩm sinh
congenital amputation
gãy xương bẩm sinh
congenital fracture
khuyết tật bẩm sinh
congenital defect
lác bẩm sinh
congenital squint
bẩm sinh
congenital amaurosis
phù bạch huyết bẩm sinh
congenital lymphedema
tăng nhãn áp bẩm sinh
congenital glaucoma
tật không tóc bẩm sinh
congenital alopecia (alopeciacongenitalis)
thiếu máu không tái tạo bẩm sinh
hypoplastic anemia congenital
thiếu máu không tái tạo mạn tính bẩm sỉnh
aregenerative chronic congenital
thủy tinh mạc bẩm sinh
congenital hydrocele
tràn dịch não bấm sinh
congenital hydrocephalus
vẹo cổ bẩm sinh
congenital torticollis
viêm thận bẩm sinh
congenital nephritis
geneogenous
inborn
phản xạ bẩm sinh
inborn reflex
innate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top