Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bần tiện

Thông dụng

Tính từ
Poor, poverty-stricken
Mean, ignoble

Xem thêm các từ khác

  • Bắn tiếng

    Động từ: to send word (through an intermediary), bắn tiếng muốn gặp, he sent word to suggest an interview
  • Nếp cái

    large-size-glutinous rice.
  • Nếp cẩm

    violet glutinous rice.
  • Nếp con

    small-size glutinous rice.
  • Nếp cũ

    routine.
  • Bàn tọa

    danh từ, buttock
  • Bàn trang

    rake.
  • Bản triều

    danh từ, ruling dynasty
  • Nếp nhà

    [detached] house., family's ways, family customs and practices., giữa hai nếp nhà có một cái vườn rộng, there is a large garden between the...
  • Ban trưa

    midday, noon, at noon.
  • Nếp sống

    way of living, way of life.
  • Nếp tẻ

    right and wrong, good and bad, win or lose, head and tail, chưa biết nếp tẻ thế nào đã có ý kiến nhận xét, to give one's comments on...
  • Bản vị chủ nghĩa

    regionalistic.
  • Kẻ thù

    enemy., enemy
  • Kế toán viên

    accountant, book-keeper., accountant
  • Bàn vuốt

    potter's wheel.
  • Nét mặt

    face's expression., features., trông nét mặt anh ta rất buồn, he has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his...
  • Nết na

    well-behaved, well-mannered., cô gái nết na ai cũng mến, a well-mannered girl liked by everyone.
  • Bán xới

    Động từ, to leave one s native country (without hope to return)
  • Bán xon

    sell for a clearance.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top