Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bầu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Gourd
Bầu ơi, thương lấy cùng Tuy rằng khác giống, nhưng chung một giàn
Oh gourd, love the pumpkin, Though of different species, you share the same trellis
bầu rượu
a winegourd
bầu đèn
a lamp reservoir
Ovary
Breastful
thanh niên sẵn một bầu nhiệt huyết
youth has always a breastful of enthusiasm ready
dốc bầu tâm sự
to tell all one's confidences
bầu rượu túi thơ
a gourd of wine and a bag of verse
Impresario
ông bầu gánh cải lương
the impresario of a reformed theatre company

Tính từ

Chubby, plump
đôi bầu
chubby cheeks
khuôn mặt bầu bầu
a plumpish face

Động từ

To elect
bầu đại biểu quốc hội
to elect members of the Popular Assembly
bầu ban chấp hành công đoàn
to elect the executive committee of the trade union
được bầu làm chủ tịch danh dự
to be elected honorary chairman, to be elected honorary president

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

envelope
insulator
vote

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top