Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bẩn thỉu

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Dirty, mean
nhà cửa bẩn thỉu
the house is dirty all over
ăn bẩn thỉu
to have dirty habits
tâm địa bẩn thỉu
a dirty character, a mean character
cuộc chiến tranh xâm lược bẩn thỉu
a dirty war of aggression

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

grubby

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

foul
insanitary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top