Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bắt tréo

Thông dụng

Động từ

To cross
ngồi bắt tréo hai chân
to sit crosslegged

Xem thêm các từ khác

  • Nghĩa thương

    (sử học) relief grain fund.
  • Bất trị

    incurable, unruly, refractory, bệnh bất trị, an incurable disease, thằng bé bất trị, an unruly little boy
  • Nghĩa tình

    sentimetal attachment.
  • Nghĩa tử

    child by adoption, foster-bchild.
  • Bát tuần

    eight years (of age).
  • Bất túc

    insufficient.
  • Bất tường

    Tính từ: ill-omened, ominous, điềm bất tường, an ominous sign
  • Bất tương xâm

    hiệp ước bất tương xâm treaty of non reciprocan aggression.
  • Nghịch cảnh

    Danh từ.: adversity; adverse; circumstances., chống chọi với nghịch cảnh, to be struggling with adversity.
  • Bất tuyệt

    unending
  • Nghịch đảng

    (từ cũ) rebellious party.
  • Bắt vạ

    Động từ, to inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)
  • Bạt vía

    tính từ, frightened out of one's wits
  • Bất xâm phạm

    hiệp ước bất xâm phạm treaty of non-aggression.
  • Nghịch mắt

    unseemly., Ăn mặc trông nghịch mắt quá, to be dressed in a very unseemly way.
  • Bất ý

    heedless, careless, negligent
  • Nghịch ngợm

    playful, mischievous., thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm, the boy is very inteelligent but very mischievous.
  • Nghịch nhĩ

    cũng như nghịch tai unpleasant to the ears, unacceptable., câu nói nghịch nhĩ, an unacceptable statement.
  • Nghịch phong

    adverse wind.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top