Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nghịch ngợm

Thông dụng

Playful, mischievous.
Thằng rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm
The boy is very inteelligent but very mischievous.

Xem thêm các từ khác

  • Nghịch nhĩ

    cũng như nghịch tai unpleasant to the ears, unacceptable., câu nói nghịch nhĩ, an unacceptable statement.
  • Nghịch phong

    adverse wind.
  • Nghịch tai

    như nghịch nhĩ
  • Nghịch thần

    (từ cũ) rebellious subject.
  • Bầu bán

    Động từ, (mỉa) to elect
  • Nghịch tinh

    mischievous.
  • Nghịch tính phong

    anti-trade wind.
  • Bàu bạu

    frowning, scowling., mặt bàu bạt, frowning face.
  • Bầu bí

    cucurbit.
  • Nghịch ý

    contrary to one's wishes, disappointing, not meeting one's expectations.
  • Bầu bĩnh

    Tính từ: plump, chubby, khuôn mặt bầu bĩnh, a plump face
  • Bầu cử

    election, vote, bầu cử quốc hội, election to the popular assembly, quyền ứng cử và bầu cử, the right to stand for election and to vote
  • Bầu đoàn

    Danh từ: retinue (hàm ý coi khinh), bầu đoàn thê tử, a tribe of family (travelling with somebody)
  • Giao tiếp

    Động từ: communicate, be in touch with, be in contact with., communicate, communication, contact, intercourse,...
  • Nghiêm cách

    strict.
  • Bầu dục

    Danh từ: kidney (of animals raised for meat), (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval, bầu dục...
  • Nghiêm cấm

    to forbid., sự nghiêm cấm, strict prohibition.
  • Bầu giác

    suction cup
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top