Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bằn bặt

Thông dụng

Xem bặt (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Bản bộ

    Thông dụng: quân bản bộ the army under our (this general's) command
  • Nặng tai

    Thông dụng: tính từ, hard of hearing
  • Nánh

    Thông dụng: tilt on one side (nói về tàu thuyền).
  • Nạnh

    Thông dụng: envy., họ nạnh nhau từng cái rất nhỏ, they envy each other every trifle.
  • Bẩn chật

    Thông dụng: Động từ, to be in want
  • Nao

    Thông dụng: (từ cũ; văn chương) như nào
  • Náo

    Thông dụng: raise an uproar, raise a din, con lợn sổng ra làm náo cả chợ lên, a pig breaking loose raised...
  • Nào

    Thông dụng: which., what, whatever., any., anh đã lựa cái nào, which have you chosen., tôi không có một...
  • Bàn chông

    Thông dụng: danh từ, spike-board
  • Nạo

    Thông dụng: Động từ., to scrape; to clean; to clean out.
  • Bần cố

    Thông dụng: thành phần bần cố poor peasant and farm hand stock
  • Bần cùng hoá

    Thông dụng: Động từ, to impoverish to the utmost, to pauperize
  • Bần cùng hóa

    Thông dụng: impoverish to the utmost, pauperize.
  • Não lòng

    Thông dụng: sad, heart-rending., câu chuyện não lòng, a heart-rending story.
  • Bán đảo

    Thông dụng: Danh từ: peninsula, bán đảo Đông dương, the indo-chinese...
  • Bần đạo

    Thông dụng: Đại từ, this humble hermit
  • Náo nức

    Thông dụng: be in an eager bustle., náo nức đi xem hội chùa hương, to be in an eager bustle going for a...
  • Não nùng

    Thông dụng: tính từ., sad; sorrowful.
  • Bản đồ

    Thông dụng: Danh từ: map, bản đồ địa lý, a geographical map, bản...
  • Nấp

    Thông dụng: Động từ., to hide; to lie in hiding.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top