Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bằng (=)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

equal (=)
bằng hoặc nhỏ hơn
equal to or less than
góc bằng nhau
equal angles
lớn hơn hoặc bằng
GE (greaterthan or equal to)
lớn hơn hoặc bằng
greater than or equal to (GE)
lớn hơn hoặc bằng ([[>=]])
greater than or equal to (>=)
nhỏ hơn hoặc bằng
LE. (lessthan or equal to)
nhỏ hơn hoặc bằng
than or equal to (Le)
nhỏ hơn hoặc bằng ([[<=]])
less than or equal to (<=)
phương pháp hệ số bằng nhau
method of equal coefficients
sự so sánh bằng nhau
equal comparison
toán tử hơn hoặc bằng
less than or equal operator
đồng nhất bằng
identically equal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top