Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bẻ cò

Thông dụng

Động từ
To keep count by breaking sticks

Xem thêm các từ khác

  • Bé con

    little child
  • Giấy bướm

    confetti., chad, chip, hộp đựng giấy bướm, chad box
  • Bè đảng

    danh từ, clique, set, faction
  • Bè đôi

    (nhạc) duo
  • Bế giảng

    Động từ: to end a term, to end a school-year, lễ bế giảng, a school-year ending ceremony, a course-ending...
  • Bệ hạ

    Đại từ, your majesty
  • Bể hoạn

    mandarin life (with its ups and downs)
  • Ngộ biến

    meet with misfortune.
  • Bẻ họe

    split hairs, find fault with
  • Ngó bộ

    look., ngó bộ muốn mưa, it looks like rain.
  • Bể khổ

    wordly life full of miseries, valley of tears
  • Ngộ cảm

    catch [a] cold.
  • Bẻ khục

    Động từ, to crack one's knuckles
  • Ngô công

    (ít dùng) như rết
  • Bệ kiến

    Động từ, to attend an audience given by the sovereign
  • Bẻ lái

    khẩu ngữ, to steer
  • Ngộ đạo

    gnostic.
  • Bè lũ

    Danh từ: clique, gang, bè lũ phát xít, the fascists' gang
  • Ngờ đâu

    do not think, do not expect., ngờ đâu họ lại được gặp nhau ở một nơi xa lạ, they had not expected to meet each other in this strange...
  • Bế mạc

    Động từ: to close, to end, to wind up (nói về hội nghị, khoá họp...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top