Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bết bát

Thông dụng

Dog-tired, exhausted

Xem thêm các từ khác

  • Bét be

    (ít dùng) như be bét
  • Bét nhé

    (khẩu ngữ) having a drawl from overdrinking, say bét nhè, to be soused [to the point of drawling]
  • Ngói âm dương

    double tile.
  • Bét ra

    at [the] least
  • Ngôi báu

    the throne.
  • Bêu

    to display, to expose to shame, Tính từ: shameful, disgraceful, bọn xâm lược dã man giết người rồi...
  • Ngòi biết

    (địa phương) như ngòi bút
  • Bều bệu

    rather flabby
  • Bêu diếu

    xem bêu riếu
  • Bêu nắng

    to go bare-headed in the sun, đi bêu nắng suốt ngày, to go bare-headed the whole day in the sun
  • Giục

    Động từ to push; to hurry; to urge, urge
  • Giường

    Danh từ: bed, bed, giường xếp, folding-bed
  • Ngói chiếu

    flat-tile.
  • Ngồi dưng

    idle away one's time. become a lazybones from idling away one's time too long.
  • Bệu rệch

    slovenly, slipshod, squalid, hắn ăn mặc bệu rệch quá, he looked slovenly in his clothes
  • Ngồi ì

    Động từ., to sit tight.
  • Bêu riếu

    Động từ: to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, đem chuyện riêng của người ta bêu riếu...
  • Ngợi khen

    như khen ngợi
  • Bêu xấu

    dishonuor, discredit, humiliate
  • Ngồi không

    idle away one s time.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top