Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ đàm

Thông dụng

(Máy bộ đàm) Walkie-talkie.

Xem thêm các từ khác

  • Nhà gái

    bride's family, bride's [family] guest.
  • Gió đông

    easterly wind., spring wind, spring, breeze, vernal breeze., easterly wind, hoa đào năm ngoái còn cười gió đông nguyễn du, the peach blossom...
  • Nhà giai

    xem nhà trai.
  • Nhà giam

    detention prison, detention place.
  • Nhà giáo

    teacher, school-master.
  • Bộ điều

    (cơ học) synchronize.
  • Bợ đít

    Động từ, to lick the boots of
  • Nhà hậu lê

    %%*nhà hậu lê (post-lê dynasty) was founded by lê thái tổ after the resounding victory over the ming invaders. our country was Đại việt with...
  • Nhà hậu lý

    %%*nhà hậu lý (post-lý dynasty) : the fact that lý công uẩn had been proclaimed king brought an end to nhà tiền lê (pre-lê dynasty)....
  • Nhà hậu trần

    %%nhà hậu trần (post-trần dynasty) : after hồ quý ly had overthrown nhà trần (trần dynasty), ming dynasty invaded Đại việt (future...
  • Bố đồng

    (khẩu ngữ) act like a hotheaded, be hotheaded.
  • Bọ dừa

    danh từ, stag beetle
  • Gió lào

    hot and dry westerly wind (from laos to central vietnam)., dry and hot wind
  • Bổ dụng

    Động từ, to appoint, to name
  • Bổ dưỡng

    help recover one's health (with good care and nutrition).
  • Bọ gậy

    danh từ, mosquito larva
  • Bõ ghét

    give vent to one s dislike., chửi cho bõ ghét, to call somebody names to give vent to one s dislike.
  • Bõ già

    như bõ
  • Nha lại

    (cũ) yamen's clerks, yamen's clerkdom.
  • Bó giáp

    to lay down arms and armour, to surrender
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top