Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ điều tiết

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

compensator

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

regulator
bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K)
system pressure regulator
bộ điều tiết áp suất dầu
oil pressure regulator
bộ điều tiết dòng song
flow regulator
bộ điều tiết dòng sông
flow regulator
bộ điều tiết dòng điện
current regulator
bộ điều tiết lực khí
air-pressure regulator
bộ điều tiết nhiệt độ dầu
oil temperature regulator
bộ điều tiết điện thế
voltage regulator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top