Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ cộng hưởng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

resonate circuit
resonator

Giải thích VN: Bộ phận biểu thị hiệu ứng cộng hưởng âm thanh, học hay điện một cách xác định, dụ tinh thể áp điện bộ cộng hưởng [[Helmholtz.]]

bộ cộng hưởng âm (thoại)
acoustical resonator
bộ cộng hưởng âm thanh
acoustic resonator
bộ cộng hưởng áp điện
piezoelectric resonator
bộ cộng hưởng chùm xesi
cesium-beam resonator
bộ cộng hưởng chùm xexi
caesium-beam resonator
bộ cộng hưởng Helmholtz
Helmholtz resonator
bộ cộng hưởng hở
open resonator
bộ cộng hưởng hốc
cavity resonator
bộ cộng hưởng kiểu hốc
cavity resonator
bộ cộng hưởng laze
laser resonator
bộ cộng hưởng quang
optical resonator
bộ cộng hưởng sóng khối
bulk-wave resonator
bộ cộng hưởng thạch anh
crystal resonator
bộ cộng hưởng thạch anh
quartz resonator
bộ cộng hưởng tinh thể
crystal resonator
bộ cộng hưởng vi ba
microwave resonator
bộ cộng hưởng vi sóng
microwave resonator
bộ cộng hưởng xoắn ốc
heliacal resonator
bộ cộng hưởng điện
electrical resonator
bộ cộng hưởng điện từ
electromagnetic resonator
bộ cộng hưởng đồng tiêu
confocal resonator
bộ cộng hưởng đồng trục
coaxial resonator
tuner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top