Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ dò tìm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

detector

Xem thêm các từ khác

  • Dịch trái

    left shift, left shift (bitwise, arithmetic), shift-out character, toán tử dịch trái, left-shift operator, giải thích vn : dịch chuyển bít...
  • Đích trong

    internal target
  • Dịch vị

    gastric juice., gastricjuice, offset, gương phản xạ dịch vị, offset reflector, hệ số dịch vị, offset ratio, hệ sóng mang dịch vị,...
  • Dịch vụ

    service., service, service tone, servicing, utility, service, dịch vụ thương mại, commercial services., ban dịch vụ công cộng, public service...
  • Máy phủ bằng sơn xì

    airbrush coater
  • Máy phun

    atomizer, blowgun, eductor, ejector, engine injector, gun, injector, sprayer, máy phun nước, water atomizer, ống máy phun, atomizer quill, máy...
  • Máy tạo xung điện

    surge generator
  • Máy tạo xung đồng bộ

    sync pulse generator
  • Tiếng

    danh từ, language, sound, voice, sound, voice, language, name, reputation, hour, ấn bản tiếng nhật, japanese (language) version, edition, phiên...
  • Bộ dò tìm vị trí mỏng

    thin spot detector
  • Bộ đo tính rõ rệt Luckiesh-Moss

    luckiesh-moss visibility meter, giải thích vn : một dụng đo với hai bộ lọc có tỷ trọng thay đổi chỉ ra sự suy giảm trong khả...
  • Bộ đồ vẽ

    drafting accessories, drafting kit, drawing accessories, set of drawing instruments
  • Bộ dò vô tuyến

    radio tracking, giải thích vn : một quá trình trong đó một sóng vô tuyến hay rađa ngắm vào một mục tiêu và liên tục giám sát...
  • Bộ dò xuôi chiều

    downstream keyer
  • Bờ dốc

    jamb, reader, bank, bent, side slope, slope, talus, split up
  • Bộ đọc

    input routine, player, reader, sensing unit
  • Dịch vụ an toàn

    security service, safety service
  • Dịch vụ ba bên

    three-party service
  • Máy tẩy nhờn

    degreaser, giải thích vn : một loại máy được dùng để loại bỏ dầu , mỡ khỏi một [[vật.]]giải thích en : a machine used...
  • Máy thăm dò

    boring machine, probe, máy thăm dò ion bari, barium ion cloud probe, máy thăm dò nằm nghiêng, oblique probe, máy thăm dò điện ly bari, barium...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top