Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ góp

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

sink

Xem thêm các từ khác

  • Bộ góp ẩm mao quản

    capillary collector, giải thích vn : thiết bị dùng để thu hơi ẩm trong không khí ; được bao phủ bởi một chất liệu thấm...
  • Điểm gãy

    break, break point, breaker point, breaking point, breakpoint, breakthrough, flash point, điểm gãy khúc, break point, điểm gãy liên tục, break...
  • Điểm giàn

    lattice point, expansion point
  • Điểm gián đoạn

    discontiguous, discontinuity, point of discontinuity
  • Điểm giao cắt

    intersecting point, meet, point of intersection
  • Máy quan sát mây gắn lược

    comb neophoscope, giải thích vn : một dụng cụ đo độ cao và vận động của một đám mây có một chiếc lược quay được bên...
  • Máy quấn sợi thô

    roving winder
  • Máy quang báo

    heliograph, giải thích vn : một thiết bị phản chiếu ánh nắng mặt trời tới một trạm điều khiển từ xa ; đặc biệt hay...
  • Máy quang hiệu

    visual signaling equipment
  • Máy quang phổ

    optical spectrograph, spectrograph, máy quang phổ cách tử, grating spectrograph, máy quang phổ lăng kính, prism spectrograph, máy quang phổ...
  • Máy quạt

    blast engine, blower, fan, fanner, máy quạt áp suất thấp, low-pressure blower, máy quạt bồ hóng, soot blower, máy quạt gió, air blower,...
  • Máy quạt gió

    air blast, air blower, aspirator, blast, blast engine, blast machine, blower, blower engine, blower machine, blowing fan, blowing machine, casing, fan...
  • Tiếp liên

    contiguous, contingence, contingency, contingent, góc tiếp liên, angle of contingence, tiếp liên bình phương trung bình, mean square contingence,...
  • Tiếp liệu

    feed, fill, supply, băng chuyển tiếp liệu, feed belt, băng lăn tiếp liệu ( cán ), feed roller table, cơ cấu tiếp liệu, feed mechanism,...
  • Tiếp nhận

    Động từ, answering, entry, receive, accept, acceptance, receive, take up, to receive, to accept, máy tiếp nhận, answering machine, tiếp nhận...
  • Tiếp sau

    next (nxt), sequent, ulterior
  • Bộ hãm

    arrestor, brake, detent, inhibitor, keeper, retropack
  • Bộ hãm bằng dòng Foucault

    eddy current brake
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top