Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ giảm thanh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dissipative muffler

Giải thích VN: Thiết bị được thiết kế để hấp thụ âm thanh khi khí [[qua.]]

Giải thích EN: A device designed to absorb sound when a gas is passed.

exhaust muffler
exhaust silencer
muffler
bộ giảm thanh xả khí
exhaust muffler
silencer
bộ giảm thanh ống xả
exhaust port silencer
bộ giảm thanh xả khí
exhaust silencer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top