Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bộ khống chế nhiệt độ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

temperature adjuster
temperature control apparatus
temperature controller

Xem thêm các từ khác

  • Bộ khớp nối

    adaptor, transition piece, bộ khớp nối ổ cắm, socket adaptor, bộ khớp nối phích cắm, plug adaptor
  • Bộ khử

    disposal unit, eliminator, suppressor
  • Bộ khử ẩm

    de-hydrator, humidity separator, mist eliminator, moisture separator
  • Bộ khử băng

    deicer or de-icer, giải thích vn : một thiết bị hay một chất được dùng để loại bỏ lớp băng vô ích khỏi động cơ hay...
  • Địa chỉ mạng con

    subnet address, subnetwork address, subnetwork point of attachment, subnetwork point of attachment address, thực thể phân giải địa chỉ mạng...
  • Máy lạnh nhiệt điện

    peltier cooler, thermoelectric chiller, thermoelectric cooling apparatus
  • Thuyết minh

    description, explanations, explicate, sự thuyết minh dự án, description of project, thuyết minh tổng thể về thi công, general description...
  • Bộ dập lửa

    flame arrester, giải thích vn : một bộ màn chắn , đĩa có khoan lỗ , hoặc đệm kín bằng lưới kim loại được gắn vào cửa...
  • Bộ dập tia lửa

    spark arrester, spark blow out, spark extinguisher, spark quencher
  • Bộ đáp ứng

    responder, response, response unit, ru (response unit), giải thích vn : bộ phận của máy phát đáp , trả lời một cách tự động cho...
  • Bờ đất

    banquette, bench, berm, earth bank, giải thích vn : một ụ đất dựa vào tường nhà để tăng độ vững chắc hoặc để cách ly...
  • Bộ đầu chiếu phim

    motion-picture projector, giải thích vn : một thiết bị cơ khí sử dụng để chiếu các hình ảnh động trên một màn hình ở...
  • Địa chỉ người dùng mạng

    network user address, network user address (nua), nua (network user address)
  • Địa chỉ nhóm

    gaddr (group address), group address, group address (gaddr), địa chỉ nhóm mạng lan, lan group address
  • Máy lạnh sơ đẳng

    elementary refrigerator
  • Bộ đầu ngựa

    gear quadrant, quadrant, quadrant plate, segment
  • Bộ dây an toàn

    wiring harness
  • Bộ dây đai an toàn

    safety harness
  • Bó dây dẫn

    bunched conductor, bundled conductor, wire bundle, conductor harness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top