- Từ điển Việt - Anh
Bộ mô phỏng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emulator
- bộ mô phỏng giao thức
- protocol emulator
- bộ mô phỏng ROM
- ROM emulator
- bộ mô phỏng tích hợp
- integrated emulator
- Bộ mô phỏng Windows
- Windows Emulator (WINE)
- bộ mô phỏng độc lập
- stand-alone emulator
- giao diện lập trình ứng dụng ngôn ngữ bậc cao của bộ mô phỏng
- Emulator High Level Language Application Programming Interface (EHLLAPI)
- sự tạo bộ mô phỏng
- emulator generation
simulator
- bộ mô phỏng bay
- flight simulator
- bộ mô phỏng cảm giác
- feel simulator
- bộ mô phỏng chéo
- cross simulator
- bộ mô phỏng giao thông
- traffic simulator
- bộ mô phỏng gọi
- call simulator
- bộ mô phỏng hệ thống
- system simulator
- Bộ mô phỏng hệ thống đo độ cao bằng rađa (ERS)
- Radar Altimeter System Simulator (ERS) (RASS)
- bộ mô phỏng logic
- logic simulator
- bộ mô phỏng mạng
- network simulator
- bộ mô phỏng mạng theo khối
- Block Oriented Network Simulator (BONES)
- bộ mô phỏng máy tính
- computer simulator
- Bộ mô phỏng NT
- NT Simulator (NT/S)
- bộ mô phỏng pha
- phase simulator
- bộ mô phỏng pha đinh băng rộng
- Wideband Fading Simulator (WFS)
- bộ mô phỏng phần mềm
- software simulator
- bộ mô phỏng ROM
- ROM simulator
- bộ mô phỏng sơ đồ khối
- block-diagram simulator (blosim)
- bộ mô phỏng sơ đồ khối
- blosim (block-diagram simulator
- bộ mô phỏng tải thoại
- Voice Load Simulator (VLS)
- bộ mô phỏng tải động
- Dynamic Load Simulator (DLS)
- bộ mô phỏng tích hợp
- integrated simulator
- bộ mô phỏng tín hiệu
- signal simulator
- bộ mô phỏng tương tác
- interactive simulator
- bộ mô phỏng tương tự
- analog simulator
- bộ mô phỏng tương tự số
- DAS (digitalanalog simulator)
- bộ mô phỏng tương tự số
- digital analog simulator (DAS)
- bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
- OLDAS (on-line digital analog simulator)
- bộ mô phỏng tương tự trực tuyến
- on-line digital analog simulator (OBDAS)
- bộ mô phỏng điều hành ngoại tuyến
- Off-line Operating Simulator (OOS)
- bộ mô phỏng độ lệch
- yaw simulator
Simulator (SIM)
Xem thêm các từ khác
-
Bộ mô phỏng cảm giác
feel simulator -
Bộ mô phỏng máy tính
computer simulator -
Điện thế thấp
low tension, hồ quang điện thế thấp, low tension arc -
Điện thế thấp (hạ thế)
low tension -
Điện thoại
telephone., line-wire, phone, telephone, telephony, blower, phone, telephonic, bộ nối điện thoại, phone connector, buồng điện thoại, phone... -
Máy trộn cánh quạt
blade mixer, arm mixer -
Máy trộn cát
pug mill, sand mill, sand mixer -
Máy trộn chất lỏng bằng vòi phun
eductor, giải thích vn : thiết bị trộn các chất lỏng bằng bơm vòi [[phun.]]giải thích en : an instrument that mixes liquids with the... -
Máy trộn đất sét
clay kneader, clay mixer, clay-mixing machine, clay-working machine, pug mill, sand mill -
Bộ mô tả
descriptor -
Điện thoại có ảnh
visiophone -
Điện thoại dã chiến
field telephone -
Điện thoại di động
cellular phone, cellular telephone, mobile telephone, mobile, portable telephone, portable cellular phone, cellular telephone, mobile phone, dịch vụ... -
Điện thoại dương thanh
loudspeaker telephone, extensive telephone -
Máy trộn kiểu máng
fluted mixed, trough mixer -
Máy trộn mẻ
batch mixer -
Bộ mô tả lớp
class descriptor -
Bộ móc nối
pintle assembly -
Bộ môn
Danh từ: subject, genre (khoa học nghệ thuật...), chair, department, sector, division, section -
Điện thoại gọi cấp cứu
emergency telephone
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.