Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bội phản

Thông dụng

Như phản bội

Xem thêm các từ khác

  • Nhân đức

    Thông dụng: tính từ., humane, hunevolent.
  • Bởi thế

    Thông dụng: therefore, consequently
  • Bội thu

    Thông dụng: yield more than usual, khoai lúa đều bội thu, the yield of sweet potato and rice was greater than...
  • Nhân hậu

    Thông dụng: tính từ., humane and upright.
  • Bôm

    Thông dụng: danh từ., apple.
  • Bõm

    Thông dụng: flop, quả ổi rơi bõm xuống sông, the guava fell flop into the pond, vứt bõm xuống nước,...
  • Nhân lực

    Thông dụng: manpower.
  • Bồm

    Thông dụng: chè bồm coarse tea
  • Nhãn lực

    Thông dụng: danh từ., eyesight.
  • Bơm

    Thông dụng: Danh từ: pump, to pump, to inflate, to blow up, to exaggerate, to...
  • Bờm

    Thông dụng: press, touch, feel., cling with., bấm nút điện, to press an electric button., bấm phím đàn,...
  • Bợm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bom bi

    Thông dụng: danh từ, steel-pellet bomb
  • Nhẵn mặt

    Thông dụng: (xấu) notorious., tên lưu manh nhẵn mặt, a notorious ill-doer.
  • Nhận mặt

    Thông dụng: Động từ., to identify.
  • Bồm bộp

    Thông dụng: xem bộp (láy).
  • Nhân nhẩn

    Thông dụng: xem nhăn nhẳn
  • Nhăn nhẳn

    Thông dụng: xem nhẳn (láy).
  • Nhần nhận

    Thông dụng: somewhat [bitter], quả chanh nhần nhận đắng, the withered lemon tasted somewhat bitter.
  • Nhăn nhở

    Thông dụng: grin.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top