Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bõm

Thông dụng

Flop
quả ổi rơi bõm xuống sông
the guava fell flop into the pond
vứt bõm xuống nước
to flop into the water

Xem thêm các từ khác

  • Nhân lực

    Thông dụng: manpower.
  • Bồm

    Thông dụng: chè bồm coarse tea
  • Nhãn lực

    Thông dụng: danh từ., eyesight.
  • Bơm

    Thông dụng: Danh từ: pump, to pump, to inflate, to blow up, to exaggerate, to...
  • Bờm

    Thông dụng: press, touch, feel., cling with., bấm nút điện, to press an electric button., bấm phím đàn,...
  • Bợm

    Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued...
  • Bom bi

    Thông dụng: danh từ, steel-pellet bomb
  • Nhẵn mặt

    Thông dụng: (xấu) notorious., tên lưu manh nhẵn mặt, a notorious ill-doer.
  • Nhận mặt

    Thông dụng: Động từ., to identify.
  • Bồm bộp

    Thông dụng: xem bộp (láy).
  • Nhân nhẩn

    Thông dụng: xem nhăn nhẳn
  • Nhăn nhẳn

    Thông dụng: xem nhẳn (láy).
  • Nhần nhận

    Thông dụng: somewhat [bitter], quả chanh nhần nhận đắng, the withered lemon tasted somewhat bitter.
  • Nhăn nhở

    Thông dụng: grin.
  • Bờm xờm

    Thông dụng: shaggy, tóc bờm xờm quá tai, a shaggy head of hair covering the ears, chiếc xe có lá ngụy...
  • Bon

    Thông dụng: (nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly (trên quãng đường dài), to rush, chiếc xe bon trên...
  • Bón

    Thông dụng: to spoon-feed, to fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure, tính từ, bón...
  • Bòn

    Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng...
  • Bôn

    Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward
  • Bồn

    Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top