Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bụi nước

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

water spray

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spray
hệ thống phun bụi nước
water spray system
nắp chắn bụi nước
spray hood
nắp chụp chắn bụi nước
spray hood
phun (bụi) nước
water spray
sự phun bụi nước muối
salt spray

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top