Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba cùng

Thông dụng

Three "with" (live with, eat with and work with)

Xem thêm các từ khác

  • Muỗm

    (thực vật) bachang mango., (động vật) long-horned grasshopper.
  • Ba đào

    Danh từ: big wave, ups and downs, cuộc đời ba đào, a stormy life, a life full of ups and downs
  • Ba đầu sáu tay

    superhuman strength (ability...)
  • Ba dơ

    (hóa) base.
  • Bà đỡ

    danh từ, midwife
  • Ba dô ca

    bazooka.
  • Ba dô ka

    danh từ, bazooka
  • Ba đờ xuy

    danh từ, overcoat
  • Mượn cớ

    use as pretext, pretext., mượn cớ nhà có việc để nghỉ học, to use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away...
  • Muôn dặm

    ten thousand miles; a great distance, very far away.
  • Ba dòng thác cách mạng

    the three revolutionary waves
  • Muôn dân

    (từ cũ) the whole people.
  • Ba gác

    danh từ, tricycle, trike
  • Muôn đời

    for ever, eternal[-ly]., muôn đời ghi nhớ, to remember for ever.
  • Ba gai

    Tính từ: rowdy, unruly, một nhóm thanh thiếu niên ba gai, a group of rowdy teenagers, cách cư xử ba gai,...
  • Muộn mằn

    having children very late in life.
  • Bà gia

    danh từ, mother-in-law
  • Muộn màng

    late in life., muộn màng về cái đường con cái, to have children late in life.
  • Bà giằn

    trăm thứ bà giằn odds and ends
  • Muôn một

    for the smallest part., if ever., Đền ơn muôn một, to return a favour only for the smallest part., muôm một có làm sao tôi xin chịu hoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top