Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba dô ka

Thông dụng

Danh từ
bazooka

Xem thêm các từ khác

  • Ba đờ xuy

    danh từ, overcoat
  • Mượn cớ

    use as pretext, pretext., mượn cớ nhà có việc để nghỉ học, to use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away...
  • Muôn dặm

    ten thousand miles; a great distance, very far away.
  • Ba dòng thác cách mạng

    the three revolutionary waves
  • Muôn dân

    (từ cũ) the whole people.
  • Ba gác

    danh từ, tricycle, trike
  • Muôn đời

    for ever, eternal[-ly]., muôn đời ghi nhớ, to remember for ever.
  • Ba gai

    Tính từ: rowdy, unruly, một nhóm thanh thiếu niên ba gai, a group of rowdy teenagers, cách cư xử ba gai,...
  • Muộn mằn

    having children very late in life.
  • Bà gia

    danh từ, mother-in-law
  • Muộn màng

    late in life., muộn màng về cái đường con cái, to have children late in life.
  • Bà giằn

    trăm thứ bà giằn odds and ends
  • Muôn một

    for the smallest part., if ever., Đền ơn muôn một, to return a favour only for the smallest part., muôm một có làm sao tôi xin chịu hoàn...
  • Ba giăng

    three-month growth rice.
  • Muôn muốt

    xem muốt (láy).
  • Muôn năm

    long live., hòa bình thế giới muôn năm!, long live world peace!
  • Bà hoàng

    princess., Ăn mặc như bà hoàng, dressed (attired) like a princess.
  • Muôn nghìn

    cũng như muôn ngàn anyhow, in any case., muôn nghìn chớ lấy học trò dài lưng tốn vải ăn no lại nằm ca dao, in any case, don't marry...
  • Ba hồn bảy vía

    a man's soul (spirit)
  • Muôn phần

    extremely., muôn phần khó khăn, extremely difficult.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top