Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ba tư

Thông dụng

Danh từ

(điạ lý) Persia
người Ba
Persian

Xem thêm các từ khác

  • Mưu

    danh từ., scheme; plot; conspiracy.
  • Ba vạ

    tính từ, run-down, uncared-for
  • Bà vãi

    danh từ, buddhist nun
  • Mưu cầu

    see to, seek., con người chỉ mưu cầu danh lợi, a person who only seeks honours and privileges.
  • Mưu chước

    trick, device, expedient.
  • Bà xờ

    (địa phương) như bà phước
  • Mưu cơ

    suitable stratagem, timely trick., nhanh trí và lắm mưu cơ, to be quick - minded and full of timely tricks.
  • Ba xuân

    (cũ) parents (whose merits are comparable with the three spring months)
  • Ba zơ

    danh từ, base
  • Mưu hại

    attempt, design, attempt to harm.
  • Mưu lược

    plan and strategy., viên tướng nhiều mưu lược, a general versed in planing [his operations] and strategy.
  • Mưu mẹo

    deceptive trick, confidence trick.
  • Bạc ác

    tính từ, ruthless, uncompassionate
  • Mưu mô

    design., mưu mô xảo quyệt, cunning designs.
  • Bắc bậc

    Tính từ: supercilious, haughty, con người bắc bậc kiêu kỳ, a supercilious and proud person
  • Tan vỡ

    tính từ., break up, shattered, smashed.
  • Mưu phản

    design to betray, plot treason.
  • Mưu sát

    attempt (on someone's life), attempted assassination.
  • Mưu sĩ

    (từ cũ) strategist-adviser, adviser, mastermind.
  • Mưu sinh

    Động từ., to make one's living.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top