Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bang giao

Thông dụng

Động từ

To entertain international relations
quan hệ bang giao
relations between two nations

Xem thêm các từ khác

  • Ngã ngũ

    settled., vấn đề còn phải bàn chưa ngã ngũ ra sao cả, the matter has not yet been settle and must be discussed further.
  • Băng hà học

    glaciology.
  • Ngã ngửa

    fall on one s back., be taken aback by something which comes as a complete surprise.
  • Bàng hệ

    danh từ, collateral line
  • Ngã nước

    to suffer from malaria.
  • Ngả vạ

    impose a fine (old practice in commnes).
  • Nga văn

    russian [language]., russian [language]., russian [language]., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách dạy nga văn, a russian textbook., sách...
  • Bàng hoàng

    Tính từ: stunned, stupefied, bàng hoàng trước tin sét đánh, stunned by the thunder-like news, định thần...
  • Băng huyết

    (to have a) metrorrhagia, sẩy thai bị băng huyết, to miscarry and have a metrorrhagia
  • Bằng không

    otherwise, [or] else., it's a mere waste of efforts; it's just labour lost., biết thì làm bằng không thì phải hỏi, if one knows how, one can...
  • Bâng khuâng

    Tính từ: dazed with longing (grief...)
  • Bảng lảng

    Tính từ: dusky, dim, chiều trời bảng lảng bóng hoàng hôn, the sky dusky with twilight
  • Biện giải

    explain, reason, justification, khó có thể biện giải cho điều vô lý ấy, it is hardly possible to explain this absurdity
  • Ngắc nga ngắc ngứ

    xem ngắc ngứ (láy).
  • Bằng nào

    to what extent, how., cháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi, how tall is your son?
  • Ngắc ngoải

    be at death s door, be at the point of death.
  • Ngắc ngứ

    stumble., nói năng ngắc ngứ, to stumble over one's words., ngắc nga ngắc ngứ láy ý tăng
  • Ngạc nhiên

    Động từ., to be surprised;, to wonder; to be astonished.
  • Bắng nhắng

    Động từ: to behave like a bumble, to fuss, bọn tay sai bắng nhắng, the hirelings fussed about
  • Bằng như

    (tiếng địa phương) if; otherwise.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top