Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ngắc nga ngắc ngứ

Thông dụng

Xem ngắc ngứ (láy).

Xem thêm các từ khác

  • Bằng nào

    to what extent, how., cháu nhà anh bây giờ lớn bằng nào rồi, how tall is your son?
  • Ngắc ngoải

    be at death s door, be at the point of death.
  • Ngắc ngứ

    stumble., nói năng ngắc ngứ, to stumble over one's words., ngắc nga ngắc ngứ láy ý tăng
  • Ngạc nhiên

    Động từ., to be surprised;, to wonder; to be astonished.
  • Bắng nhắng

    Động từ: to behave like a bumble, to fuss, bọn tay sai bắng nhắng, the hirelings fussed about
  • Bằng như

    (tiếng địa phương) if; otherwise.
  • Ngạch bậc

    như ngạch trật
  • Ngạch trật

    various ranks and grades (in a classification scale of civil servants...).
  • Băng phiến

    danh từ, moth-ball, naphthalene
  • Bàng quan

    Động từ: to look on (with indifference), thái độ bàng quan, an onlooker's attitude, indifference, không thể...
  • Giáo dục

    Danh từ.: education; bringing up., education, kẻ vô giáo dục, a man without education., giáo dục kỹ thuật...
  • Giáo dục học

    pedagogics, pedagogy., pedagogy
  • Bâng quơ

    Tính từ: vague, nói vài câu chuyện bâng quơ, to say a few vague words for conversation's sake, trả lời...
  • Bằng sắc

    danh từ, royal diplomas and certificates
  • Băng sơn

    danh từ, iceberg
  • Bang tá

    danh từ, assistant district chief
  • Ngải cứu

    mugwort, common sagebrush.
  • Ngải đắng

    (thực vật) absinth.
  • Ngai ngái

    xem ngái (láy).
  • Bàng thính

    Động từ, to listen in (class...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top